Ngỗng là một loài gia cầm dễ nuôi, không kén thức ăn, có sức đề kháng mạnh, có thể tận dụng được nguồn thức ăn có sẵn từ đồng cỏ, ao hồ. Chính vì vậy mà mô hình nuôi ngỗng thả đồng đang là hướng đi được rất nhiều bà con nông dân áp dụng. Trong bài viết này, Máy Ấp Trứng Hào Quang sẽ hướng dẫn bạn cách chăn nuôi ngỗng thả đồng hiệu quả và năng suất cao nhất.
1. Kỹ thuật chăn nuôi ngỗng thả đồng
1.1. Nuôi ngỗng để sinh sản.
Ngỗng sinh sản có khả năng chăm sóc đàn từ 50 - 300 con.
Buổi sáng khi thả ngỗng ra khỏi chuồng, nên dẫn chúng xuống ao sạch để giao phối và tắm. Sau đó, dẫn ngỗng ra đồng chăn. Ngỗng có trí nhớ rất tốt, chúng có thể tự nhớ đường về, chỉ cần hướng dẫn vài lần là chúng sẽ tự quen, ngỗng có thể đi xa để tìm thức ăn rồi tự tìm đường trở về chuồng. Tuy nhiên, không nên để ngỗng đi quá xa vì có thể gây mệt mỏi, đặc biệt là vào mùa đẻ.
Ngỗng có thể chăn thả ở những cánh đồng đã gặt, bãi cỏ ven đê, bờ cỏ ven mương máng, nhưng đó là những nơi chăn nuôi quen thuộc của ngỗng. Ngỗng thích ăn cỏ non, cỏ già hoặc cỏ cao khi không còn lựa chọn khác. Có thể dẫn ngỗng đi chăn theo các con kênh thường mọc nhiều cỏ non và hạt cỏ.
Ngỗng ít mò kiếm thức ăn như vịt, nên ao hồ chỉ được sử dụng cho việc giao phối và bơi lội chính. Không nên thả ngỗng ra ven biển vì chúng không ưa thức ăn giống như vịt.
Ngỗng nuôi ở Việt Nam khá khéo léo trong việc kiếm ăn. Trong suốt thời gian chăn thả, chúng chỉ nghỉ khi no bụng, khi trời quá nóng hoặc khi bị bẩn phải xuống ao tắm. Thời gian nuôi ngỗng bố mẹ được chia thành ba giai đoạn:
*Giai đoạn 1: Ngỗng sinh sản:
Trong giai đoạn này, ngỗng cái thường đẻ theo ba đợt, với đợt đầu thường kéo dài hơn. Do đó, không phải tất cả ngỗng cái cùng đẻ đồng loạt, mà có con đẻ trước và con đẻ sau. Ngỗng rất nhớ nơi ấp trứng, nên dù ở bất cứ nơi nào khi muốn ấp trứng, chúng cũng tự ý tách đàn để trở về ổ của mình. Khi ở ngoài đồng, khi ngỗng cái quay về nhà, một con ngỗng đực quen thuộc thường đi theo và đứng gần ổ trứng. Sau khi ấp trứng xong, ngỗng tự đi ra đồng để kiếm ăn cùng với đàn. Tỉ lệ phôi trong trứng ngỗng không cao và cần phải quản lý nuôi dưỡng cẩn thận để tăng tỉ lệ phôi. Để nâng cao tỉ lệ phôi trong trứng ngỗng, cần thực hiện các biện pháp sau:
Bổ sung thêm cho ngỗng đực các loại thức ăn bổ sung. Trước khi bắt đầu vụ mùa nuôi, tách riêng ngỗng đực để cho ăn thêm khoảng 15 ngày. Ngỗng đực được cung cấp dinh dưỡng tốt sẽ có tinh dịch chất lượng cao. Thức ăn bổ sung có thể là lúa mầm mới nảy, hoặc hỗn hợp bao gồm bột cá, cám kết hợp với rau xanh...
Khi thành lập đàn, cần chú ý đến tỉ lệ ngỗng ở các độ tuổi khác nhau. Đàn ngỗng bố mẹ có thể sử dụng trong vòng 5 năm, trong đó cần có 10% ngỗng 1 tuổi, 20% ngỗng 2 tuổi, 35% ngỗng 3 tuổi và 25% ngỗng 4 tuổi. và 10% 5 tuổi. Với việc thành lập đàn như vậy, ngỗng đực có thể lựa chọn ngỗng cái phù hợp và tăng tỉ lệ phôi trong trứng.
Thường thì ngỗng giao phối vào buổi sáng sớm sau khi được thả ra khỏi chuồng, do đó khi thả ngỗng cần dẫn chúng xuống ao sâu và sạch để giao phối thuận lợi.
Buổi chiều khi dẫn ngỗng về, nếu thấy chúng còn đói, nên cho thêm thức ăn như thóc, bắp. Ngỗng được ăn no sẽ đẻ đều và có khả năng giao phối tốt hơn.
*Giai đoạn 2: Thời kỳ ấp trứng:
Đầu tiên, bà con cho ngỗng một ổ đẻ thật tốt. Ổ đẻ có thể được tạo xung quanh tường trong chuồng, với nền được khoét thành hình lòng chảo có đường kính 40 cm, sâu 20 cm. Rơm vò mềm được lót lên ổ một lớp dày 15cm, có thể thêm trấu vào ổ. Cần có vách ngăn giữa các ổ để ngăn ngỗng tranh nhau ổ đẻ và đánh cắp trứng ấp của nhau. Khi ngỗng ấp, cần phải phân phối trứng đều trong mỗi ổ, tránh tình trạng con có quá nhiều trứng hoặc quá ít trứng. Ngỗng cái thích ấp, chỉ rời đi ra ngoài để phóng uế và ăn uống một cách thoáng đãng, vì vậy cần cung cấp thức ăn và nước sạch trong chuồng.
*Giai đoạn 3: *Thời kỳ ngưng đẻ:
Thời gian này kéo dài từ cuối tháng 4 đến tháng 8. Trong thời gian này, không cần cho ngỗng thêm thức ăn, vì chúng không quan tâm đến việc chăm sóc con, thường ngỗng con được nuôi riêng biệt. Trong thời kỳ này, ngoài bãi chăn có cỏ non sẵn, đặc biệt là vào mùa gặt Đông - Xuân, ngỗng được dẫn ra đồng để ăn lúa rơi. Nếu được chăm sóc tốt, ngỗng bố mẹ đủ dinh dưỡng, chúng sẽ lấy lại lông nhanh chóng, hồi phục sức khỏe và tích lũy chất dinh dưỡng để phát triển trứng non và chuẩn bị cho vụ đẻ tiếp theo.
Nhìn chung, ngỗng lớn có khả năng thích nghi với sự biến đổi của thời tiết cao. Nhiệt độ phù hợp cho ngỗng sinh sản thường từ 14 - 15 độ C. Trong trường hợp trời mưa lạnh, cần che chắn cho chuồng ngỗng và tránh gió lùa. Vào mùa hè, ngỗng thường không chịu nhiệt độ cao, do đó cần tìm nơi có bóng cây và ao hồ nước sâu mát để chúng bơi lội.
2. Nuôi ngỗng con (gột ngỗng)
Ngỗng con từ lứa tuổi sơ sinh đến 4 tháng tuổi có sự khác biệt so với ngỗng bố mẹ, chúng rất nhạy cảm với lạnh do khả năng kiểm soát nhiệt độ cơ thể kém. Ngỗng con sẽ phát triển nhanh chóng khi được ăn no đủ, cân nặng có thể tăng lên đến 15 - 20 lần so với lúc mới sinh. Việc nuôi ngỗng con chăn thả hiện nay là một phần khó khăn nhất, nhưng lại mang ý nghĩa quan trọng trong quá trình kỹ thuật chăm sóc nuôi dưỡng ngỗng.
Trong cộng đồng nông dân, số người có kinh nghiệm gột ngỗng con là rất ít. Những người này thường không chia sẻ kinh nghiệm với người khác, điều này có thể là một trong những nguyên nhân chính khiến ngành nuôi ngỗng của chúng ta vẫn chưa phát triển đầy đủ qua bao thế hệ. Thực tế, việc gột ngỗng con không phải là công việc quá phức tạp. Trong những ngày đầu, ngỗng con cần môi trường bên ngoài ấm 32°C. Có thể xây hàng rào bằng mê bồ cao từ 0,5 - 0,8m để bảo vệ ngỗng con, tùy thuộc vào số lượng con mà diện tích hàng rào có thể rộng hoặc hẹp, nhưng không nên để đàn quá đông vượt quá 200 con. Trong 3 ngày đầu, không nên cho ngỗng con đi chăn vì lúc này chân chúng vẫn yếu và cần thời gian để ổn định.
Ngỗng con có sức khỏe tốt và thèm ăn. Buổi tối cần đủ ánh sáng và nhiệt độ ấm để ngỗng con có thể tiếp tục ăn uống. Sau khi tròn 3 ngày tuổi, cần tiếp tục cho ngỗng ăn vì chưa thể đưa chúng đi chăn thả. Thức ăn phải cung cấp đủ dinh dưỡng và được gọi là thức ăn khởi điểm, bao gồm các loại hạt nghiền như gạo, bắp và đậu mè, có kích thước không quá 4mm. Ngoài ra, cần bổ sung dầu đậu tương, dầu đậu phộng và bột cá. Tỷ lệ phối hợp các loại thức ăn trong khẩu phần (%) của ngỗng con trong 2 tuần đầu có thể thực hiện như sau:
- Hạt thức ăn hỗn hợp chiếm 70% tổng lượng thức ăn.
- Thức ăn đạm từ nguồn gốc động vật chiếm 5%.
- Thức ăn đạm từ nguồn gốc thực vật chiếm 8%, còn cám chiếm 15%.
- Phần còn lại là các loại thức ăn bổ sung khác chiếm 2%.
Đây là loại thức ăn dành cho ngỗng con ở một số trang trại nuôi ngỗng tập trung chủ yếu vào phương pháp chăn nuôi thả. Tuy nhiên, ở các trại nuôi ngỗng theo hình thức thâm canh, thức ăn cần phải đầy đủ thành phần hơn, đặc biệt là ở các trại giống.
Kết quả chăn nuôi ngỗng có thể được đánh giá dựa trên trọng lượng của ngỗng con ở các độ tuổi khác nhau. Nói chung, nếu sự tăng trọng đạt được theo các mốc như sau thì coi như ngỗng con đã phát triển bình thường (đối với ngỗng cỏ): 1 ngày tuổi: 110g, 7 ngày tuổi: 220g, 14 ngày tuổi: 400g, 21 ngày tuổi: 570g, 28 ngày tuổi: 820g.
Thông thường, để đạt được trọng lượng này, trong chăn nuôi chăn thả cần phải cho ngỗng ăn khoảng 2,5 kg thức ăn tinh.
Sau khi tròn 5 ngày tuổi, ngỗng đã sẵn sàng để được đưa đi chăn. Lúc này, chân của chúng vẫn còn yếu, nếu bãi chăn ở xa thì cần phải chuyển chúng (có thể bằng xích có nắp mở). Để tránh ngỗng con bị đè lên nhau và gặp nguy hiểm, hãy đảm bảo không chở chúng quá chật. Bãi chăn cho ngỗng con ở độ tuổi này cần có nhiều cỏ non, nhưng phải bằng phẳng và không quá đông đúc. Ngỗng thích ăn các loại cỏ như: cỏ gấu và cỏ gà phần non nhất. Phải đến khi tròn 15 ngày tuổi, ngỗng mới có thể được thả đi ăn tự do. Lúc này, ngỗng con rất năng động, luôn tìm kiếm thức ăn, đặc biệt là cỏ, lá và củ. Vì vậy, cần chú ý không để chúng phá hoa trong vườn. Mỗi ngày, ngỗng có thể ăn lên đến 150g thức ăn, trong đó có khoảng 100g là cỏ. Khi ngỗng no, bụng chúng sẽ to hơn cổ. Việc cho ngỗng vặt cỏ tốt hơn cho chúng ăn rau trồng (rau muống, rau lang...) vì cỏ ít nước hơn. Ngoài ra, khi ngỗng ăn cỏ, phân của chúng khô hơn, giúp tiết kiệm công việc dọn vệ sinh.
Trong những ngày đầu, việc cung cấp nước uống cho ngỗng rất quan trọng. Mỗi con ngỗng từ 1 ngày tuổi đến 5 ngày tuổi cần khoảng 50 ml nước trong một ngày đêm. Để tránh chúng rỉa lông bằng nước uống, hãy đặt máng uống ở mức cao và không để ngỗng dẫm vào nước. Khi lông ướt, ngỗng sẽ ăn thức ăn bột làm lông dễ bết, mắt có thể bị đau và lông có thể tróc ra thành từng mảng.
Khi chăn thả ngỗng con (dưới 15 ngày tuổi), hãy mang theo máng nước sạch để ngỗng uống, tránh để chúng phải tìm nước và có thể sa xuống hồ, ao không lên được.
Trong những ngày có thời tiết mưa lạnh và gió to, không nên đưa ngỗng dưới 15 ngày tuổi ra đồng. Khi nuôi ngỗng theo phương pháp bán thâm canh, sự phụ thuộc của ngỗng con vào thời tiết sẽ giảm đi đáng kể. Trong những ngày nắng hoặc mưa gió, hãy giữ ngỗng ở trong chuồng và cung cấp rau xanh thay vì cỏ vì ngỗng không thể ra ngoài chăn thả được.
Từ khi đạt 15 ngày tuổi, ngỗng con đã trở nên mạnh mẽ, có khả năng tự tìm kiếm thức ăn và nước uống ở những khu vực chăn nuôi xa xôi hơn. Tuy nhiên, việc chăm sóc chúng khi di chuyển hoặc khi ở bãi chăn vẫn rất quan trọng; hãy chú ý không để chúng đi quá xa, lạc đàn, sa xuống chỗ sâu không lên được hoặc gây hại cho cây trồng.
Ngỗng con ăn nhiều và ỉa nhiều. Phân của ngỗng rất ướt và hăng, vì vậy cần luôn quét dọn sạch sẽ chuồng hoặc khu vực sống của ngỗng. Hãy đề phòng chuột mèo hoặc các loài gây hại khác cắn ngỗng con. Khu vực nuôi ngỗng phải được bảo vệ kỹ lưỡng; nếu sử dụng chuồng mê bồ, hãy đảm bảo có lưới hoặc phên che kín (với khe hở để thông thoáng). Trong chuồng cần treo đèn để chiếu sáng cho ngỗng khi ăn vào ban đêm và để làm cho chuột sợ và không dám vào.
3. Chăn nuôi ngỗng thịt và ngỗng hậu bị
Từ 1 tháng tuổi trở lên, ngỗng choai có thể được chăm sóc để nuôi lấy thịt hoặc nuôi hậu bị để mở rộng đàn hoặc bổ sung đàn ngỗng sinh sản.
Chăm nuôi ngỗng thịt thường đơn giản hơn vì lúc này chúng đã trưởng thành, ưa ăn và phát triển nhanh, phù hợp với phương pháp chăn thả.
Ngỗng thịt có thể được nuôi theo đàn với số lượng khoảng 300 - 500 con, lứa tuổi trong đàn không nên chênh lệch quá nhiều để đảm bảo sự phát triển đồng đều và dễ dàng quản lý chăn thả.
Trong mùa gặt lúa, buổi sáng có thể đưa ngỗng ra ngoài đồng để tìm kiếm các hạt lúa rơi. Quản lý một đàn ngỗng lớn cũng không quá khó vì chúng không chạy nhanh và không hoạt động như vịt, do đó có thể sử dụng lao động phụ như người già hoặc trẻ em. Thường không cần bổ sung thêm thức ăn cho ngỗng trong mùa gặt vì chúng ăn nhiều và phàm ăn. Khi thấy ngỗng no, hãy dẫn chúng vào nghỉ ngơi dưới bóng mát, cung cấp nước uống và cho chúng tắm và bơi. Ngỗng choai rất thích bơi và vui đùa dưới nước. Khi tắm đầy đủ, lông của chúng sẽ trở nên bóng mượt.
Trong trường hợp không nuôi ngỗng vào mùa gặt, sau khi chăn ở đồng về, cần bổ sung thêm thức ăn cho ngỗng. Thức ăn bổ sung thường là lúa xấu, khoai lang băm nhỏ, sắn, bắp... Nếu nuôi số lượng ít (khoảng 10 - 15 con) tại gia đình, có thể sử dụng nước vo gạo để trộn thêm vào thức ăn để chúng tiêu hóa tốt. Nước vo gạo chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin B1, rất cần thiết cho sức khỏe của ngỗng choai.
Tùy thuộc vào điều kiện chăn nuôi, việc kết thúc nuôi ngỗng thịt có thể xảy ra khi chúng đạt tuổi 75 hoặc 90 ngày, lúc này trọng lượng của ngỗng dao động từ 3,5 - 4,2kg. Nếu chăm sóc và dinh dưỡng tốt, thời gian nuôi có thể được rút ngắn, ví dụ, con ngỗng có thể đạt trọng lượng 3,5kg vào tuổi 10 tuần nếu là loại ngỗng sư tử hoặc ngỗng cỏ, và đạt 4kg nếu là ngỗng Rênan.
Ngỗng hậu bị có thể được chọn từ đàn ngỗng thịt, tránh việc chọn từ đàn có quan hệ huyết thống, việc chọn ngỗng hậu bị chủ yếu dựa vào ngoại hình. Ở tuổi 3 tháng, ngoại hình của ngỗng chưa hoàn chỉnh, do đó cần kết hợp với việc cân nặng và tiêu chuẩn giống để lựa chọn kỹ lưỡng. Nên dự trữ một số con ngỗng đực ngoài yêu cầu cần thiết. Ví dụ, nếu cần 25 con ngỗng đực trong số 100 con cái, ta nên chọn khoảng 30 con để làm hậu bị. Đến khi gần vụ sinh sản, sẽ loại bỏ những con ngỗng đực không tốt và những con cái không đạt tiêu chuẩn.
Phân biệt giới tính trong các giai đoạn chuyển từ nuôi ngỗng thịt sang nuôi hậu bị vẫn là điều khó khăn. Thông thường, ngỗng đực có trọng lượng cao hơn, đầu to, cổ dài và di chuyển nhanh nhẹn, thường đi phía trước đàn. Tuy nhiên, để phân biệt chính xác, cần phải kiểm tra lỗ huyệt của ngỗng: ngỗng đực có gai giao phối màu hồng nhạt, dài khoảng 1,5cm; ngỗng cái có lỗ huyệt mềm hơn và nhẵn.
Người ta thường nuôi ngỗng hậu bị theo cách "cầm xác", chủ yếu cho ăn ngoài đồng bãi. Trong giai đoạn này, việc chăn nuôi ngỗng hậu bị ngoài đồng sẽ giúp chúng chịu khó sắm thức ăn, đồng thời cách thức nuôi chăn thả cũng có thể nâng cao sức khỏe của ngỗng. Ở lứa tuổi này, ngỗng tăng trọng hầu như không đáng đề cập, chúng chỉ béo lên trước vụ đẻ lúc được nuôi vỗ béo. Việc tăng trọng chậm ở thời kỳ hậu bị không phải là tiêu chuẩn quan yếu để Nhận định con giống. trái lại, người nuôi ngỗng có đa dạng kinh nghiệm thường quyết tâm tránh ngỗng béo lên trong thời kỳ này.
Khi chuyển ngỗng sang đàn sinh sản, cần thực hiện việc lựa chọn để loại bỏ những con không đạt tiêu chuẩn.
4. Kĩ thuật vỗ béo cho ngỗng
Nuôi vỗ béo ngỗng là bí quyết cho ngỗng ăn những dòng thức ăn giàu chất bột các con phố để chúng tích lũy mỡ và giết thịt chóng vánh. Nhồi béo là cách thức vỗ béo hăng hái nhất bằng cách ép chúng ăn thật rộng rãi dòng thức ăn trên để tăng mỡ giết mổ hoặc để lấy gan béo.
Ngỗng giết thịt nuôi theo lối chăn thả với thể sử dụng để vỗ hay nhồi béo rất thích hợp Để nuôi vỗ béo ngỗng hiệu quả, cần cho chúng ăn những loại thức ăn giàu chất bột để chúng tích lũy mỡ và tăng cân nhanh chóng. Cách thức vỗ béo hiệu quả nhất là nhồi béo, bằng cách tăng cường lượng thức ăn để chúng tích lũy mỡ hoặc lấy gan béo. Ngỗng nuôi để giết thịt có thể áp dụng cả hai phương pháp vỗ béo và nhồi béo.
* Trong quá trình nuôi vỗ béo hoặc nhồi béo, cần tuân theo các quy định sau:
Lựa chọn giống ngỗng phù hợp để vỗ béo và nhồi béo, không nên sử dụng ngỗng cỏ và ngỗng Sư tử vì khả năng tích lũy mỡ kém. Ngỗng Lăng hoặc con lai của ngỗng Lăng x Rênan là lựa chọn tốt. Tuổi béo vỗ là 56 ngày và đạt trọng lượng sau 10 tuần. Quá muộn sẽ giảm hiệu quả kinh tế, quá sớm sẽ gây tỷ lệ chết cao và khả năng tăng cân không cao.
- khoa học nhồi nói chung cần được luyện tập để đảm bảo khiến nhanh nhẹ nhàng.
- Chuồng nuôi cần bảo đảm yên ổn tĩnh, khá tối có độ ẩm vừa phải cho ngỗng vỗ béo (75 – 80%) nhưng cần thoáng mát và vệ sinh.
- Thức ăn sử dụng để nhồi hay vỗ béo cần được tuyển lựa cho thích hợp sở hữu giống và được xử lý đúng phương pháp . đại quát thức ăn phải mềm, dễ tiêu sạch và sở hữu chất lượng tốt.
- Cho ngỗng uống nước phần lớn, nước trong sạch, nên cho uống tự do trong công đoạn vỗ và nhồi thời gian nhồi ngỗng kéo dài bao lăm là tùy theo chiếc ngỗng và phụ thuộc vào mục đích lấy giết mổ, mỡ hay gan đồng thời còn phụ thuộc vào đề xuất chất lượng sản phẩm: béo vừa hay béo đẫy, gan lớn vừa và chắc hay gan thật béo
*Vỗ béo hay nhồi béo ngỗng, ngỗng mang thể vỗ béo để bán giết mổ hoặc nhồi để lấy gan.
- Vỗ béo bán làm thịt bằng cách thức cho ăn tự do: trước lúc vỗ béo cần cho ăn sung túc, sau đó trong 10 ngày vỗ đầu tiên cho ngỗng ăn thường xuyên thật no, tiếp theo khi ngỗng đã béo vừa phải thì cho ăn các mẫu thức ăn ngon mồm để kích thích chúng ăn được phổ thông, thức ăn trong thời kỳ sau cần có trị giá dinh dưỡng cao, thức ăn chính yếu tiêu dùng để vỗ là bắp hạt vàng ngâm qua đêm, có thể cho thêm một tẹo muối, ngoài ra với thể cho chúng ăn thêm cám, khoai trộn mang rau xanh khoảng 20%. Ở công đoạn giữa về cuối với thể cho ngỗng ăn thêm bột cá, bột đậu tương khoảng 8% ( ví như có) và cho thêm bí đỏ nạo để chúng ăn dễ. thời kì vỗ béo của ngỗng khoảng 15 ngày là vừa, nếu dài hơn thì ngỗng ăn tốn mà tăng trọng chậm, vả lại lúc ngỗng đã béo đẫy thì chúng chán ăn.
- Nhồi béo lấy gan: ở nước ta việc nhồi béo lấy gan chưa mang tập quán, cho tới hiện tại công nghệ này cũng mới chỉ ứng dụng trong khuôn khổ thí điểm ở viện chăn nuôi…những kết quả bước đầu cho thấy chỉ nên dùng ngỗng Lăng và con lai của nó có ngỗng Rênan. Việc nhồi ngỗng lấy gan thường tốn quá đa dạng bắp hạt nên hiện nay ko với lợi trong thực tế, chỉ lúc nào gan ngỗng béo có thể xuất khẩu với trị giá cao thì mới đa dạng khoa học này.kỹ thuật chăn nuôi ngỗng.
Kết luận
Tóm lại, kỹ thuật chăn nuôi ngỗng thả đồng đòi hỏi sự am hiểu, chăm sóc chu đáo và quản lý hiệu quả. Người chăn nuôi cần trang bị kiến thức về đặc tính sinh học của ngỗng, kỹ thuật chăn thả, phòng chống dịch bệnh và chế độ dinh dưỡng hợp lý. Bên cạnh đó, việc đầu tư vào cơ sở chăn nuôi, cải thiện chất lượng thức ăn và ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật sẽ góp phần nâng cao hiệu quả chăn nuôi ngỗng thả đồng. Mô hình này không chỉ mang lại lợi nhuận kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ngành chăn nuôi tại địa phương.
Chúc bạn thành công!