Vệ sinh an toàn thực phẩm đang trở thành ưu tiên hàng đầu của mọi người, đặc biệt là trong bối cảnh hiện nay. Vệ sinh an toàn thực phẩm không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tuổi thọ và chất lượng cuộc sống mà còn quyết định đến uy tín của sản phẩm. Nông nghiệp hữu cơ được xem là giải pháp quan trọng để thúc đẩy sản xuất nông nghiệp sạch, bao gồm cả chăn nuôi hữu cơ. Tuy nhiên, trong việc áp dụng phương pháp chăn nuôi hữu cơ, người chăn nuôi cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nuôi cẩn thận để đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn hữu cơ.
1. Xây dựng chuồng trại
Khu vực nuôi gà hữu cơ cần được phân chia rõ ràng và có hàng rào hoặc vật lý để ngăn cách với khu vực không nuôi gà hữu cơ, cũng như cách xa các khu vực ô nhiễm môi trường và xử lý chất thải. Chuồng trại cần có diện tích đủ lớn để đáp ứng nhu cầu vận động và tìm kiếm thức ăn của gà. Mật độ nuôi gà thịt trong chuồng là 8 con/m2 và gà đẻ là 6 con/m2. Mật độ nuôi gà ngoài trời là 580 con/ha cho gà nhỏ và 230 con/ha cho gà đẻ. Chuồng trại cần có hệ thống xử lý phân, chất thải rắn và lỏng. Kết cấu chuồng trại nơi gà trú ngụ phải chắc chắn, sàn chuồng phải được lót bằng rơm, vỏ bào, cát hoặc đất có cỏ, và cần thiết kế cửa ra vào phù hợp với kích thước của gà.
2. Con giống
Gà giống cần được ấp nở từ trại chăn nuôi theo tiêu chuẩn hữu cơ hoặc là con của các cặp bố mẹ được chăm sóc theo tiêu chuẩn hữu cơ. Nếu không có gà giống từ nguồn hữu cơ, có thể sử dụng gà giống từ nguồn khác nhưng phải đảm bảo chúng không phải là giống biến đổi gen. Đối với việc chọn lựa gà giống, cần quan tâm đến sức khỏe, khả năng chống bệnh và sự thích nghi với điều kiện môi trường địa phương, do đó nên ưu tiên sử dụng các giống gà bản địa.
3. Thức ăn và nước uống
- Thức ăn: Không nên sử dụng cám tổng hợp có sẵn trên thị trường, không được sử dụng thuốc kháng sinh, chất kích thích tăng trưởng hoặc kích thích sản lượng trứng cho gà nuôi hữu cơ. Thức ăn dành cho gà nuôi hữu cơ cần phải được chế biến từ nguyên liệu hữu cơ 100%. Cám gạo, ngô nghiền, bột đậu nành cần được trồng theo phương pháp hữu cơ và có thể được bổ sung bột cá, nhưng phải đảm bảo nguồn gốc. Việc phối trộn thức ăn cần phải phù hợp với từng giai đoạn của quá trình nuôi gà.
- Đối với gà thịt: Giai đoạn gà con từ 0 - 4 tuần tuổi cần có hàm lượng đạm tối thiểu 20%, giai đoạn từ 5 tuần tuổi trở đi cần 16 - 18% đạm trong thức ăn. Gà con 0 - 4 tuần tuổi được cho ăn tự do cả ngày lẫn đêm; từ 5 tuần tuổi trở đi cần cho ăn 2 lần/ngày kết hợp với khả năng tự kiếm ăn của gà.
- Đối với gà đẻ: Gà đẻ được chia thành 5 giai đoạn gồm: Gà con, gà hậu bị, gà đẻ khởi động, gà đẻ pha I và gà đẻ pha II.
- Gà con từ 0-6 tuần tuổi sẽ được nuôi theo cách sau: Trong 3 tuần đầu, gà sẽ được cho ăn tự do cả ngày lẫn đêm. Sau đó, lượng thức ăn sẽ được hạn chế theo khối lượng cơ thể của gà ở mỗi tuần tuổi.
- Gà hậu bị 7 - 20 tuần tuổi: Nhu cầu đạm giảm theo độ tuổi, với hàm lượng đạm trong thức ăn giảm từ 19% đến 15,5 - 16% tùy theo tuổi của gà. Lượng thức ăn cần hạn chế theo trọng lượng cụ thể của gà.Gà bắt đầu đẻ từ 21 - 24 tuần tuổi: Cần tăng dần lượng thức ăn cho gà và đảm bảo hàm lượng protein ở mức 17,5 - 18 %.
- Đẻ giai đoạn I từ 25 - 40 tuần tuổi: Thức ăn cung cấp cho gà trong khoảng 140 -160g/con/ngày. Hàm lượng protein nên duy trì ở mức 17,5 %.
- Đẻ giai đoạn II từ 41 - 64 tuần tuổi: Lượng thức ăn cần giảm dần từ 145g xuống 120g/con/ngày.
- Nước uống: Đàn gà cần được cung cấp đủ nước uống sạch theo phương pháp hữu cơ để duy trì sức khỏe và sức đề kháng của gà.
4. Phòng và trị bệnh
Chăm sóc sức khỏe: Để tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên cho gà, quan trọng phải cho chúng vận động thường xuyên ngoài trời. Đảm bảo mật độ nuôi thả phù hợp để tránh các vấn đề về sức khỏe. Cần áp dụng các biện pháp an toàn sinh học như vệ sinh chuồng trại và khu vực chăn thả, tiêm vắc xin phòng bệnh, sử dụng các sản phẩm sinh học...
Điều trị bệnh: Trong trường hợp chăn nuôi gà theo phương pháp hữu cơ, không nên sử dụng kháng sinh hoặc thuốc thú y tổng hợp hóa học để điều trị bệnh. Nên ưu tiên sử dụng các sản phẩm từ thảo dược, vi lượng và khoáng chất. Khi có dịch bệnh đặc biệt hoặc trong trường hợp cần thiết theo quy định pháp luật, mới được sử dụng thuốc thú y, thuốc diệt ký sinh trùng và thuốc chữa bệnh. Tuy nhiên, cần ghi chép chi tiết và lưu trữ hồ sơ về quá trình điều trị, loại thuốc đã sử dụng và thời gian rút kỳ. Đàn gà bị bệnh cần được cách ly và khi xuất bán không được gắn nhãn sản phẩm là hữu cơ.
5. Quản lý sức khỏe đàn gà
Gà cần được chăm sóc trong môi trường rộng rãi, thuận lợi cho việc vận động. Không nên nuôi gà trong chuồng nhốt. Các thiết bị lưu trữ và xử lý chất thải, bao gồm cả khu vực ủ phân và xử lý nước thải, phải được thiết kế sao cho ngăn ngừa ô nhiễm đất và nguồn nước. Sau mỗi chu kỳ nuôi, chuồng trại cần được để trống trước khi bắt đầu nuôi đàn mới, và khu vực chăn thả ngoài trời cũng cần có thời gian để hệ thực vật phục hồi.
6. Ghi chép và lưu trữ hồ sơ
Người chăn nuôi cần thực hiện việc ghi chép chi tiết và bảo đảm hồ sơ giám sát được cập nhật liên tục trong quá trình chăm sóc động vật theo phương pháp hữu cơ, từ việc chọn lựa giống, quản lý chuồng trại, chăm sóc, vận chuyển đến quy trình giết mổ. Điều này giúp kiểm soát hoạt động chăn nuôi theo phương pháp hữu cơ và là cơ sở để minh chứng cho việc tuân thủ các quy định của cơ quan quản lý, tổ chức chứng nhận và yêu cầu của khách hàng về chất lượng sản phẩm chăn nuôi hữu cơ.
Kết luận
Bài viết cung cấp kiến thức cơ bản về việc chăm sóc và nuôi gà theo phương pháp hữu cơ. Phương pháp này không chỉ tạo ra sản phẩm an toàn, giàu dinh dưỡng mà còn bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Nói về việc chọn giống, chăm sóc, dinh dưỡng, phòng và trị bệnh khi nuôi gà hữu cơ. Việc nuôi gà hữu cơ đòi hỏi sự kiên nhẫn, am hiểu về quy trình nuôi và chăm sóc động vật, cũng như đầu tư kiến thức và kỹ năng. Tuân thủ các quy định về chất lượng và an toàn thực phẩm là rất quan trọng. Chăm sóc gà theo phương pháp hữu cơ mang lại lợi ích cho người chăn nuôi và đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Bài viết hy vọng mang đến kiến thức và động lực để áp dụng phương pháp nuôi hữu cơ trong chăm sóc đàn gà.