Bệnh dịch tả gà, hay còn gọi là bệnh gà rù Newcastle, là một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất đối với ngành chăn nuôi gia cầm. Với khả năng lây lan nhanh chóng và tỷ lệ tử vong cao, việc nhận biết nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp phòng ngừa, điều trị bệnh là rất cần thiết đối với người chăn nuôi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về bệnh dịch tả gà, từ nguyên nhân gây bệnh đến các biện pháp phòng ngừa và phác đồ điều trị hiệu quả.
1. Nguyên nhân gây bệnh dịch tả gà
Nguyên nhân chính gây ra bệnh dịch tả gà là do virus Paramyxovirus serotype 1, còn được biết đến như virus Newcastle (NDV). Virus này thuộc họ Paramyxoviridae và có thể gây ra các đợt dịch lớn trong đàn gà, dẫn đến thiệt hại kinh tế nghiêm trọng cho người chăn nuôi.
Virus Newcastle chủ yếu tồn tại tự nhiên và có khả năng sống lâu. Vì vậy, việc nắm rõ nguồn gốc và cơ chế lây lan của virus này là rất quan trọng để có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa kịp thời.
Virus Newcastle không chỉ là tác nhân gây bệnh mà còn sở hữu nhiều đặc điểm độc đáo. Virus này có thể thay đổi hình dạng và cấu trúc, làm cho việc phát triển vaccine gặp nhiều khó khăn. Điều này đồng nghĩa với việc hiện tại chưa có loại vaccine nào hoàn toàn hiệu quả chống lại mọi chủng virus Newcastle.
Tác động của virus lên sức khỏe gà
Khi virus Newcastle xâm nhập vào cơ thể gà, nó có thể gây ra nhiều tổn thương khác nhau, từ tổn thương đường hô hấp đến hệ thần kinh. Gà bị nhiễm bệnh thường có triệu chứng như khó thở, bỏ ăn và giảm hoặc ngừng đẻ trứng. Thay đổi này ảnh hưởng không chỉ đến sức khỏe của gà mà còn giảm năng suất trứng và thịt.
Dịch tả gà có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi của gà, tuy nhiên, gà con thường có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn cả. Nắm rõ các đối tượng dễ bị ảnh hưởng giúp người chăn nuôi lập kế hoạch phòng ngừa và quản lý hiệu quả hơn.
2. Sức đề kháng của virus bệnh dịch tả gà
Virus Newcastle có sức đề kháng đáng kể đối với nhiều tác nhân tiêu diệt. Tuy nhiên, một số hóa chất và điều kiện vật lý có thể làm giảm khả năng sống sót của virus.
Nghiên cứu cho thấy, virus Newcastle rất nhạy cảm với các chất sát trùng như Formol 5%, Novacide và Novasept. Những chất này có thể phá hủy cấu trúc của virus, khiến chúng mất khả năng lây lan. Ánh sáng tia cực tím cũng là một yếu tố quan trọng giúp tiêu diệt virus này trong môi trường.
Virus Newcastle có thể tồn tại lâu dài trong môi trường, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, ở nhiệt độ từ 1-4 độ C, virus có thể sống từ 3 đến 6 tháng, trong khi ở nhiệt độ 20 độ C thì virus vẫn có thể sống tới một năm.
Biện pháp bảo vệ: Việc tạo môi trường chăn nuôi sạch sẽ, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm là vô cùng quan trọng nhằm hạn chế sự sống sót và phát triển của virus. Người chăn nuôi cần thực hiện định kỳ các quy trình vệ sinh chuồng trại, sử dụng hóa chất sát trùng phù hợp để ngăn ngừa tình trạng lây lan.
3. Đường truyền lây bệnh dịch tả gà
Bệnh dịch tả gà có thể lây lan qua nhiều con đường khác nhau, từ tiếp xúc trực tiếp cho đến ô nhiễm môi trường. Việc hiểu rõ các con đường lây truyền sẽ giúp người chăn nuôi áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Lây lan qua trứng: Theo nghiên cứu, virus Newcastle có thể lây lan qua trứng do virus cảm nhiễm trong ống dẫn trứng. Điều này dẫn đến việc gà con sinh ra từ trứng bị nhiễm bệnh ngay từ đầu. Như vậy, việc lựa chọn giống và kiểm soát chất lượng trứng là rất quan trọng.
Tiếp xúc trực tiếp: Sự tiếp xúc trực tiếp giữa gà khỏe mạnh và gà bị bệnh cũng là một trong những con đường lây lan phổ biến. Một đàn gà bị nhiễm bệnh có thể nhanh chóng làm cho cả đàn gà khỏe mạnh trở nên nhiễm virus.
Lây lan qua đường hô hấp: Môi trường chăn nuôi không được dọn dẹp kỹ lưỡng, thiếu vệ sinh cũng là nguyên nhân chính gây bệnh. Virus có thể xâm nhập vào cơ thể gà qua đường hô hấp, tiêu hóa, da, niêm mạc do tiếp xúc với thức ăn, nước uống và môi trường nhiễm bệnh.
4. Thời gian ủ bệnh dịch tả gà
Thời gian ủ bệnh là khoảng thời gian từ khi virus xâm nhập vào cơ thể gà đến khi xuất hiện các triệu chứng. Biết được khoảng thời gian này sẽ giúp người chăn nuôi theo dõi và phát hiện bệnh sớm hơn.
Thời gian ủ bệnh trung bình
Theo kinh nghiệm thực tiễn từ nhiều năm chăn nuôi, thời gian ủ bệnh dịch tả gà thường dao động từ 5 đến 6 ngày, nhưng có thể kéo dài từ 2 đến 15 ngày tùy thuộc vào sức đề kháng của từng cá thể gà.
Ảnh hưởng của môi trường đến thời gian ủ bệnh
Yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và điều kiện vệ sinh chuồng trại có thể ảnh hưởng đến thời gian ủ bệnh. Nếu điều kiện chăn nuôi không đảm bảo, virus có thể phát triển nhanh hơn, làm rút ngắn thời gian ủ bệnh.
Người chăn nuôi cần chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo trong thời gian ủ bệnh. Việc phát hiện sớm các triệu chứng như gà bỏ ăn, mệt mỏi, khó thở sẽ giúp hạn chế tình trạng lây lan trong đàn gà.
5. Triệu chứng bệnh dịch tả gà
Thể quá cấp tính: Đây là thể bệnh diễn biến rất nhanh, với tỷ lệ tử vong cao và thời gian chết chỉ từ 25-48 giờ. Các triệu chứng điển hình của thể này bao gồm bỏ ăn, mệt mỏi, ủ rũ, gục đầu, sốt và khó thở.
Thể cấp tính: Trong thể này, gà thường có dấu hiệu khát nước, uống liên tục, lông xù, mệt mỏi và thường đứng hoặc nằm im một chỗ. Các triệu chứng nặng hơn có thể bao gồm gà tím tái, xuất huyết, chảy dịch nhờn ở mũi và mỏ, sưng diều, thở khò khè nặng nề, tiêu chảy kéo dài với phân màu xám xanh. Ở gà đẻ trứng, biểu hiện rõ nhất là giảm nhanh sản lượng trứng, trứng nhỏ, xuất huyết, và tỷ lệ tử vong có thể đạt 100%.
Thể mãn tính: Thể này thường xuất hiện sau một đợt dịch, với triệu chứng như đầu gà nghiêng sang một bên, chân bị liệt dần, và đầu mỏ gục xuống, gà di chuyển khó khăn và giữ thăng bằng kém, thậm chí có thể quay vòng tròn khi di chuyển. Với thể mãn tính, gà sẽ kiệt sức và dẫn đến tử vong do rối loạn hô hấp và thần kinh.
6. Bệnh tích bệnh dịch tả
Trên từng loại gà, các triệu chứng của bệnh dịch tả sẽ có sự khác biệt. Do đó, để nắm rõ về thuốc thú y, cần điểm qua những triệu chứng phổ biến. Hy vọng bà con chú ý thông tin này để hiểu rõ hơn về bệnh dịch tả ở gà.
Đối với gà con hoặc gà thịt: triệu chứng nổi bật bao gồm xuất huyết ở khí quản, dạ dày tuyến, phù nề ở đầu, sưng mắt và xuất huyết ruột. Triệu chứng đặc trưng là hiện tượng xuất huyết, đôi khi kèm theo hoại tử tại các mảng lympho và hạch amidan. Xuất huyết cũng có thể xảy ra trên bề mặt thực quản, dạ dày tuyến và dạ dày cơ (mề).
Đối với gà đẻ trứng: dễ dàng nhận thấy nang trứng trong buồng trứng bị thoái hóa, mềm nhão và có dấu hiệu xuất huyết. Khí quản của gà sẽ bị viêm, có dịch và xuất huyết, cùng với viêm túi khí dày đục chứa casein.
7. Cách phòng bệnh dịch tả gà
Hiện nay, biện pháp phổ biến nhất để phòng ngừa bệnh dịch tả gà là tiêm vaccine, trong khi vẫn chưa có thuốc thú y đặc trị cho căn bệnh này.
Người chăn nuôi nên bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết để tăng cường sức đề kháng và kết hợp với chế độ dinh dưỡng hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả phòng bệnh.
Ngoài ra, việc giữ gìn vệ sinh chuồng trại sạch sẽ là điều kiện tiên quyết. Người chăn nuôi cũng cần thực hiện công tác sát trùng chuồng trại định kỳ để đảm bảo môi trường không có mầm bệnh dịch tả gà. Các loại thuốc sát trùng hiệu quả từ kinh nghiệm thực tế có thể tham khảo tại đây: Thuốc sát trùng.
8. Phác đồ điều trị bệnh dịch tả gà
Dịch tả gà là bệnh truyền nhiễm cấp tính, lây lan nhanh và có tỷ lệ tử vong cao. Hiện tại, bệnh này được xem như một mối đe dọa lớn đối với ngành chăn nuôi gia cầm, với tỷ lệ tử vong lên tới 100%.
Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh, nhưng các biện pháp sau đây có thể giúp giảm thiểu tỷ lệ tử vong và sự lây lan khi dịch xảy ra:
- Sử dụng kháng thể Gumboro và Newcastle đa giá của Viavet để tiêm hoặc cho uống.
- Cho uống Az.Ktmd để kích thích hệ miễn dịch, kết hợp với Glucose K.C, Antigumboro và Az.Para C liên tục trong 3 ngày.
- Vào ngày 4-5, uống một trong các loại thuốc sau trong 3-5 ngày để phòng ngừa các bệnh kế phát:
- Ampi – Coli extra: 1g/10kg trọng lượng cơ thể/ngày hoặc 1g/2 lít nước.
- Via.Gentacos: 1g/10kg trọng lượng cơ thể/ngày hoặc 1g/2 lít nước.
- Amcoli – Forte: 1g/10kg trọng lượng cơ thể/ngày hoặc 1g/2 lít nước.
- Az.Moxy 50S: 1g/25kg trọng lượng cơ thể/ngày hoặc 1g/4 lít nước.
Sau khi hoàn thành phác đồ điều trị ban đầu, cần theo dõi tình trạng sức khỏe của gà mỗi ngày và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng phù hợp. Đảm bảo cung cấp đủ nước sạch và các vitamin thiết yếu nhằm tăng cường sức đề kháng cho gà.
Việc liên tục cập nhật thông tin về tình hình dịch bệnh từ các cơ quan thú y cũng rất quan trọng để có thể kịp thời ứng phó với các đợt dịch tái phát.
Ngoài ra, người chăn nuôi nên chủ động tiêm phòng vaccine định kỳ cho đàn gà theo lịch trình đã được khuyến cáo bởi các chuyên gia thú y.
Cuối cùng, hãy chú ý đến dấu hiệu bất thường trong đàn gà để có biện pháp kịp thời, như báo cáo cho cơ quan chức năng hoặc bác sĩ thú y để tìm kiếm sự hỗ trợ.
Kết luận
Những kiến thức về bệnh dịch tả gà là cực kỳ quan trọng đối với người chăn nuôi. Việc hiểu rõ các triệu chứng, bệnh tích cũng như cách phòng và điều trị sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tổn thất trong quá trình chăn nuôi. Hy vọng rằng bài viết này sẽ cung cấp thông tin hữu ích và giúp bà con trang bị thêm kiến thức để quản lý tốt hơn về sức khỏe đàn gà của mình.
Xem thêm các bài viết mới nhất:
Chia Sẻ Mô Hình Nuôi Gà Thả Vườn Kết Hợp Với Nuôi Gà Đẻ Trứng
Cách Soi Trứng Và Kiểm Tra Trứng Ấp Và Cách Nhận Biết Trứng Chết Phôi
Mách Bạn Cách Phòng Và Trị Bệnh Cầu Trùng Cho Gà Hiệu Quả Cao
Nhiệt Độ Ấp Trứng Vịt Xiêm Nên Để Ở Mức Là Bao Nhiêu Là Chuẩn Nhất?
Cách Bảo Quản Trứng Gà Để Ấp Và Hướng Dẫn Các Cách Ấp Trứng Gà Phổ Biến
Kỹ Thuật Nuôi Vịt Con Mới Nở Nhanh Lớn Và Các Điều Cần Lưu ý Khi Nuôi
Thời Gian Ấp Nở Trứng Gà Bằng Máy Ấp Trứng Trong Khoảng Bao Lâu?
Bí Quyết Nâng Cao Hiệu Suất Khi Sử Dụng Máy Ấp Trứng Nở Thành Công